Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
箸袋
[Trứ Đại]
はしぶくろ
🔊
Danh từ chung
bao đũa
bao giấy đựng đũa
Hán tự
箸
Trứ
đũa
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ