Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
箸初め
[Trứ Sơ]
はしぞめ
🔊
Danh từ chung
lễ cai sữa
🔗 食い初め
Hán tự
箸
Trứ
đũa
初
Sơ
lần đầu; bắt đầu