管轄裁判所 [Quản Hạt Tài Phán Sở]
かんかつさいばんしょ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

tòa án có thẩm quyền

Hán tự

Quản ống; quản lý
Hạt kiểm soát; cái nêm
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Sở nơi; mức độ