Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
管轄争い
[Quản Hạt Tranh]
かんかつあらそい
🔊
Danh từ chung
tranh chấp thẩm quyền
Hán tự
管
Quản
ống; quản lý
轄
Hạt
kiểm soát; cái nêm
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận