管区気象台 [Quản Khu Khí Tượng Đài]
かんくきしょうだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

đài khí tượng khu vực

Hán tự

Quản ống; quản lý
Khu quận; khu vực
Khí tinh thần; không khí
Tượng voi; hình dạng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện