管制塔 [Quản Chế Tháp]
かんせいとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hàng không

tháp điều khiển

JP: ジェット管制塔かんせいとうからの誘導ゆうどう着陸ちゃくりくした。

VI: Máy bay phản lực đã hạ cánh theo sự hướng dẫn của tháp kiểm soát.

🔗 航空管制塔

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛行機ひこうき管制塔かんせいとううえをすれすれにんだ。
Máy bay bay sượt ngay trên đỉnh tháp kiểm soát.

Hán tự

Quản ống; quản lý
Chế hệ thống; luật
Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông

Từ liên quan đến 管制塔