箝口 [Kiềm Khẩu]

緘口 [Giam Khẩu]

鉗口 [Kiềm Khẩu]

かんこう
けんこう – 箝口・鉗口

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giữ im lặng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiềm chế (lời nói); bịt miệng; khóa miệng