箔押し
[Bạc Áp]
箔押 [Bạc Áp]
箔押 [Bạc Áp]
はくおし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
dập lá
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
dập vàng