箇
[Cá]
個 [Cá]
個 [Cá]
つ
Từ chỉ đơn vị đếm
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 hậu tố cho số đếm tiếng Nhật từ 1-9 (ひと, ふた, v.v.)
đơn vị đếm đa dụng
Từ chỉ đơn vị đếm
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
... tuổi