策略家 [Sách Lược Gia]
さくりゃくか

Danh từ chung

nhà chiến lược; người lập mưu; người thao túng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは策略さくりゃくだ。
Tom là người rất mưu mẹo.
電話でんわかれいえからすための策略さくりゃくだった。
Cuộc gọi điện là một kế hoạch để đưa anh ta ra khỏi nhà.

Hán tự

Sách kế hoạch; chính sách
Lược viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 策略家