Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
筒音
[Đồng Âm]
つつおと
🔊
Danh từ chung
tiếng súng
Hán tự
筒
Đồng
xi lanh; ống; ống dẫn; nòng súng; tay áo
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
Từ liên quan đến 筒音
大音響
だいおんきょう
âm thanh lớn; tiếng vang lớn
爆音
ばくおん
tiếng nổ
銃声
じゅうせい
tiếng súng nổ