筒抜け
[Đồng Bạt]
つつぬけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
bị nghe lén; bị rò rỉ (bí mật)
Danh từ chung
vào tai này ra tai kia
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
筒抜けよ。
Mọi chuyện đều bị lộ ra hết.