1. Thông tin cơ bản
- Từ: 筒井
- Cách đọc: つつい
- Loại từ: Danh từ riêng (họ người Nhật; cũng có thể xuất hiện trong địa danh, tên khu/nhà ga, tên tổ chức)
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng như tên riêng, thường kèm hậu tố lịch sự khi xưng hô
- Chữ Kana: つつい
- Lĩnh vực: Họ tên, địa lý, xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Họ người Nhật: “筒井(つつい)” là một họ phổ biến vừa phải tại Nhật Bản.
- Tên固有: Có thể gặp trong tên địa danh, tên khu/phường, nhà ga, công ty, trường học, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- So với từng chữ đơn lẻ: 筒 = ống; 井 = giếng. Ghép lại thành họ “筒井”, không mang nghĩa “ống giếng” trong giao tiếp thường ngày, mà chỉ là tên riêng.
- Phân biệt với 井筒(いづつ): thứ tự chữ đảo ngược; là một từ khác (ví dụ tên riêng, thuật ngữ văn học), không đồng nhất với họ “筒井”.
- Biến thể chữ viết: Thông thường dùng Kanji 筒井; trong ghi âm hoặc khi dạy trẻ em có thể viết bằng kana つつい.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khi xưng hô: dùng kèm hậu tố lịch sự như 筒井さん/筒井様/筒井先生/筒井氏 tùy quan hệ và ngữ cảnh.
- Trong văn bản hành chính/danh sách: xuất hiện như một mục họ tên; có thể có furigana để chỉ cách đọc: 筒井(つつい).
- Trong địa danh/cơ sở: có thể thấy trong tên khu vực, đường, nhà ga, công ty, cửa hàng… Ví dụ: “○○市筒井”, “株式会社筒井”.
- Lưu ý phép lịch sự: Khi lần đầu gặp, nên dùng 筒井さん/筒井様; trong báo chí dùng 筒井氏 mang sắc thái trung tính, trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 姓/名字 |
Liên quan |
Họ (trong họ tên) |
Phân loại chung cho họ Nhật. |
| 氏名 |
Liên quan |
Họ và tên |
Thuật ngữ hành chính cho họ tên đầy đủ. |
| 筒井さん/筒井様 |
Dạng xưng hô |
Anh/Chị/Ông/Bà Tsutsui |
Hậu tố lịch sự khi gọi người mang họ này. |
| 筒井氏 |
Văn phong báo chí |
Ông/Bà Tsutsui |
Dùng trong bài viết trang trọng, trung tính. |
| 井筒 |
Dễ nhầm |
Thành giếng; tên riêng khác |
Chữ đảo ngược; không phải cùng họ. |
| 地名/駅名 |
Liên quan |
Địa danh/Nhà ga |
Có thể chứa “筒井” trong tên riêng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 筒(オン: トウ; クン: つつ): ống, ống tròn, vật rỗng hình trụ.
- 井(オン: セイ/ショウ; クン: い): giếng nước; biểu trưng mạng lưới, ô lưới.
- Khi ghép thành họ “筒井”, ý nghĩa gốc Kanji không còn giữ vai trò từ vựng, mà dùng làm tên riêng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều họ Nhật bắt nguồn từ địa hình, nghề nghiệp hoặc địa danh cổ. “筒井” cũng mang màu sắc địa danh: người nghe Nhật thường nhận ra ngay đây là một họ. Trong giao tiếp, hãy chú ý cách gọi phù hợp (さん/様/氏) và khi ghi chép nên kèm furigana để tránh nhầm cách đọc.
8. Câu ví dụ
- 筒井さんは本日リモート勤務です。
Anh/chị Tsutsui hôm nay làm việc từ xa.
- 担当の先生は筒井先生というお名前です。
Giáo viên phụ trách tên là thầy/cô Tsutsui.
- 宛名は「筒井様」で作成してください。
Vui lòng ghi người nhận là “ông/bà Tsutsui”.
- 名刺は筒井氏からお預かりしました。
Tôi đã nhận danh thiếp từ ông/bà Tsutsui.
- 新人の筒井くん、自己紹介をお願いします。
Em nhân viên mới Tsutsui, hãy tự giới thiệu nhé.
- 名簿には筒井という姓が三人います。
Trong danh sách có ba người mang họ Tsutsui.
- 会議は最寄りの筒井駅で待ち合わせましょう。
Chúng ta hẹn gặp ở nhà ga Tsutsui gần nhất nhé.
- この工場は筒井工業の関連会社です。
Nhà máy này là công ty liên kết của Tsutsui Industry.
- 住所に筒井町と書かれているか確認してください。
Hãy kiểm tra địa chỉ có ghi “khu Tsutsui” hay không.
- 歴史の資料に筒井家の名が見える。
Trong tư liệu lịch sử có thấy tên dòng họ Tsutsui.