筑前煮 [Trúc Tiền Chử]
ちくぜんに
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
chikuzenni; món gà hầm rau
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
chikuzenni; món gà hầm rau