筏流し [Phiệt Lưu]
いかだながし

Danh từ chung

gửi gỗ trôi theo dòng sông buộc thành bè; thả gỗ buộc trôi theo dòng; thả bè gỗ

Hán tự

Phiệt
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu