Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
筏師
[Phiệt Sư]
いかだし
🔊
Danh từ chung
người chèo bè
Hán tự
筏
Phiệt
bè
師
Sư
giáo viên; quân đội