筋道の通った [Cân Đạo Thông]

すじみちのとおった

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

nhất quán (ví dụ: với đạo đức của mình); hợp lý; có lý

Hán tự

Từ liên quan đến 筋道の通った