筋蒲鉾 [Cân Bồ Mâu]
すじかまぼこ
Danh từ chung
chả cá có gân (làm từ cơ, gân, da, v.v.)
Danh từ chung
chả cá có gân (làm từ cơ, gân, da, v.v.)