筋萎縮症 [Cân Nuy Súc Chứng]
きんいしゅくしょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
teo cơ; teo cơ bắp
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
teo cơ; teo cơ bắp