Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
筋ジストロフィー
[Cân]
きんジストロフィー
🔊
Danh từ chung
loạn dưỡng cơ
Hán tự
筋
Cân
cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Từ liên quan đến 筋ジストロフィー
ジストロフィー
loạn dưỡng
筋萎縮症
きんいしゅくしょう
teo cơ; teo cơ bắp