筈緒 [Quát Tự]
はずお
Danh từ chung
dây thừng gai buộc từ mũi tàu Nhật Bản đến đầu cột buồm
🔗 筈
Danh từ chung
dây thừng gai buộc từ mũi tàu Nhật Bản đến đầu cột buồm
🔗 筈