筆頭 [Bút Đầu]

ひっとう
ふでがしら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu bút

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu tiên trong danh sách

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người đứng đầu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 筆頭
  • Cách đọc: ひっとう
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi の (~の); trạng từ dạng ~に
  • Hán Việt: bút đầu
  • Nghĩa khái quát: đứng đầu, đầu bảng; người/vật đứng vị trí số một; thứ được nêu “đầu tiên”
  • Cụm thường gặp: 筆頭株主/筆頭候補/筆頭に(挙げる)/筆頭格

2. Ý nghĩa chính

  • Đứng đầu/dẫn đầu trong danh sách, thứ bậc, xếp hạng.
  • Đầu tiên được nêu khi liệt kê nguyên nhân, ví dụ, hạng mục quan trọng: ~を筆頭に挙げる.
  • Trong doanh nghiệp: 筆頭株主 = cổ đông lớn nhất.

3. Phân biệt

  • 先頭: vị trí đầu hàng/đầu đoàn (không nhất thiết là hạng nhất).
  • 首位/トップ: hạng nhất, ngôi đầu; gần nghĩa nhưng mang màu sắc thành tích/thể thao mạnh hơn.
  • 筆頭 thiên về “đứng đầu danh sách/được nêu đầu tiên”, trang trọng, dùng nhiều trong văn viết kinh tế, hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 名詞+筆頭: 筆頭候補, 筆頭株主, 筆頭取締役.
  • ~を筆頭に(して): “đứng đầu là …; tiêu biểu là …”.
  • 筆頭格: mang tính “bậc/đẳng đứng đầu”.
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, báo chí, học thuật, liệt kê nguyên nhân/ưu tiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
首位đồng nghĩa gầnngôi đầu, hạng nhấtThành tích, xếp hạng.
トップđồng nghĩa gầnđầu bảngNgoại lai, khẩu ngữ/chung.
第一人者liên quanbậc nhất trong lĩnh vựcNói về con người, chuyên gia.
先頭liên quanđầu hàng, vị trí đầuKhông luôn là hạng nhất.
末尾đối nghĩacuối danh sáchVị trí ở cuối.
最下位đối nghĩađứng bétXếp hạng thấp nhất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 筆(ヒツ/ふで): bút lông; bộ 竹.
  • 頭(トウ/あたま): đầu, đứng đầu.
  • Ý hợp: “đầu ngọn bút” → nghĩa bóng “đứng đầu danh sách/đầu bảng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kinh doanh, 筆頭 thường gắn với cấu trúc quyền lực: 筆頭株主 hàm ý khả năng chi phối biểu quyết. Khi liệt kê, ~を筆頭に giúp nêu đại diện tiêu biểu trước rồi mở rộng ra các đối tượng cùng nhóm.

8. Câu ví dụ

  • 彼は次期リーダーの筆頭候補だ。
    Anh ấy là ứng viên hàng đầu cho vị trí lãnh đạo kế nhiệm.
  • 名簿の筆頭に彼女の名前がある。
    Tên cô ấy đứng đầu danh sách.
  • 当社の筆頭株主は海外ファンドだ。
    Cổ đông lớn nhất của công ty chúng tôi là một quỹ nước ngoài.
  • 苦情の原因として筆頭に挙げられるのは納期遅延だ。
    Nguyên nhân thường được nêu đầu tiên là giao hàng trễ.
  • この分野の筆頭研究者として知られている。
    Anh ấy được biết đến là nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này.
  • 売上不振の要因はコスト増が筆頭だ。
    Nguyên nhân doanh số kém, trước hết là do chi phí tăng.
  • 彼は部内の筆頭格の実力者だ。
    Anh ấy là tay cứng thuộc nhóm đầu trong bộ phận.
  • 今年の話題作の筆頭にこの映画が挙げられる。
    Bộ phim này được xếp vào hàng đầu trong các tác phẩm gây chú ý năm nay.
  • 候補者の中で支持率筆頭の人物だ。
    Trong số các ứng viên, người này có tỉ lệ ủng hộ cao nhất.
  • 不具合の筆頭は初期設定のミスだ。
    Lỗi đứng đầu là do sai cấu hình ban đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 筆頭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?