筆鋒 [Bút Phong]
ひっぽう

Danh từ chung

sức mạnh của ngòi bút

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Phong dao găm; mũi kiếm; xe lễ hội; xe diễu hành