Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
筆鋒
[Bút Phong]
ひっぽう
🔊
Danh từ chung
sức mạnh của ngòi bút
Hán tự
筆
Bút
bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
鋒
Phong
dao găm; mũi kiếm; xe lễ hội; xe diễu hành