筆舌 [Bút Thiệt]
ひつぜつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

lời viết và lời nói; mô tả

JP: その風景ふうけい筆舌ひつぜつくせないほどうつくしい。

VI: Cảnh vật đó đẹp đến nỗi không thể tả xiết.

🔗 筆舌に尽くしがたい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その光景こうけい筆舌ひつぜつくしがたいほどうつくしかった。
Cảnh đó đẹp đến nỗi không thể nào diễn tả được.
その風景ふうけいうつくしさは筆舌ひつぜつくしがたかった。
Vẻ đẹp của cảnh vật đó khó có thể diễn tả bằng lời.
その景色けしきうつくしさは筆舌ひつぜつくしがたい。
Vẻ đẹp của cảnh đẹp đó khó có thể diễn tả bằng lời.
そのくにうつくしさは筆舌ひつぜつくしがたい。
Vẻ đẹp của đất nước ấy không thể tả xiết.
警察けいさつしょないでの拷問ごうもん残酷ざんこくさは筆舌ひつぜつくしがたい。
Sự tàn nhẫn của việc tra tấn trong đồn cảnh sát là không thể tả xiết.

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Thiệt lưỡi; lưỡi gà