[Thế]
[Tiểu]
小竹 [Tiểu Trúc]
ささ
ササ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

cỏ tre

các loài tre nhỏ không rụng vỏ (ví dụ: Sasa spp.)

JP: パンダはささをえさにする。

VI: Gấu trúc ăn măng làm thức ăn.

Hán tự

Thế cỏ tre