第二次世界大戦 [Đệ Nhị Thứ Thế Giới Đại Khuyết]

第2次世界大戦 [Đệ Thứ Thế Giới Đại Khuyết]

だいにじせかいたいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Chiến tranh Thế giới thứ hai

JP: そのくにだい世界せかい大戦たいせんちゅう中立ちゅうりつたもっていた。

VI: Quốc gia đó đã giữ lập trường trung lập trong Thế chiến thứ hai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい世界せかい大戦たいせんだいいち世界せかい大戦たいせんよりおおくのひとくなった。
Thế chiến thứ hai có nhiều người chết hơn Thế chiến thứ nhất.
映画えいがだい世界せかい大戦たいせんさかのぼる。
Bộ phim lấy bối cảnh trong Thế chiến thứ hai.
だい世界せかい大戦たいせん1945年せんきゅうひゃくよんじゅうごねんわった。
Thế chiến thứ hai kết thúc vào năm 1945.
だい世界せかい大戦たいせんわると冷戦れいせんはじまった。
Sau Thế chiến thứ hai, Chiến tranh Lạnh đã bắt đầu.
わたし祖父そふは、だい世界せかい大戦たいせんくなりました。
Ông tôi đã mất trong Thế chiến thứ hai.
だい世界せかい大戦たいせん1939年せんきゅうひゃくさんじゅうきゅうねんはじまった。
Thế chiến thứ hai bắt đầu vào năm 1939.
おおくの兵士へいしだい世界せかい大戦たいせんくなった。
Nhiều binh sĩ đã chết trong Thế chiến thứ hai.
かれだい世界せかい大戦たいせんでは陸軍りくぐん大将たいしょうだった。
Trong Thế chiến thứ hai, anh ấy là một tướng lĩnh quân đội.
だい世界せかい大戦たいせんは、いつこったか。
Thế chiến thứ hai xảy ra khi nào vậy?
だい世界せかい大戦たいせん1939年せんきゅうひゃくさんじゅうきゅうねん勃発ぼっぱつした。
Thế chiến thứ hai bùng nổ vào năm 1939.

Hán tự

Từ liên quan đến 第二次世界大戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 第二次世界大戦
  • Cách đọc: だいにじせかいたいせん
  • Loại từ: Danh từ riêng (lịch sử)
  • Nghĩa khái quát: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945) với phạm vi toàn cầu.
  • Ngữ vực/Ngữ cảnh: Lịch sử, chính trị, quan hệ quốc tế, giáo dục.
  • Cụm thường gặp: 第二次世界大戦中, 第二次世界大戦後, 第二次世界大戦の影響, 第二次世界大戦の記憶

2. Ý nghĩa chính

第二次世界大戦 là cuộc chiến quy mô toàn cầu diễn ra từ cuối thập niên 1930 đến 1945, tác động sâu rộng đến trật tự quốc tế, ranh giới quốc gia và đời sống con người. Từ khóa gắn liền: chiến sự toàn cầu, liên minh – phe trục/đồng minh, tái thiết hậu chiến.

3. Phân biệt

  • 第二次世界大戦 vs 太平洋戦争: 太平洋戦争 nói riêng về mặt trận Thái Bình Dương (Nhật – Mỹ và khu vực), còn 第二次世界大戦 bao trùm toàn cầu.
  • 第二次世界大戦 vs 第一次世界大戦: Cuộc chiến thứ hai có quy mô rộng và công nghệ vũ khí phát triển hơn, kéo theo thay đổi lớn sau chiến tranh.
  • 第二次世界大戦 vs 大東亜戦争: 大東亜戦争 là tên gọi thời chiến ở Nhật cho phần chiến sự châu Á – Thái Bình Dương; hiện nay cách gọi trung lập là 第二次世界大戦 hoặc 太平洋戦争 (bối cảnh Nhật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thời kỳ: 「第二次世界大戦中/後」.
  • Tác động: 「第二次世界大戦の影響」「第二次世界大戦で荒廃した都市」.
  • Giáo dục – tưởng niệm: 「第二次世界大戦の記憶を語り継ぐ」.
  • Nghiên cứu: sách, bài báo học thuật, viện bảo tàng, tài liệu lịch sử.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
太平洋戦争 Liên quan/Đối chiếu Chiến tranh Thái Bình Dương Phần mặt trận châu Á – Thái Bình Dương.
第一次世界大戦 Đối chiếu Chiến tranh thế giới thứ nhất Cuộc chiến trước đó (1914–1918).
連合国 Liên quan Phe Đồng minh Bên tham chiến chủ chốt.
枢軸国 Liên quan Phe Trục Bên tham chiến đối lập.
終戦 Liên quan Kết thúc chiến tranh Mốc kết thúc 1945.
戦後 Liên quan Hậu chiến Giai đoạn tái thiết và trật tự mới.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 第二次: lần thứ hai.
  • 世界: thế giới.
  • 大戦: đại chiến, chiến tranh lớn.
  • Cấu trúc tổng hợp: 第二次 (lần 2) + 世界 (thế giới) + 大戦 (đại chiến) → Chiến tranh thế giới thứ hai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 第二次世界大戦, ngoài mốc sự kiện, hãy chú ý đến hệ quả lâu dài: tổ chức quốc tế ra đời, trật tự an ninh mới, phân chia ảnh hưởng, quyền con người, và quá trình phi thực dân hóa. Góc nhìn đa chiều (các mặt trận khác nhau, người dân thường, kinh tế – khoa học) giúp hiểu sâu tính toàn cầu của cuộc chiến.

8. Câu ví dụ

  • 第二次世界大戦は二十世紀の歴史を大きく変えた。
    Chiến tranh thế giới thứ hai đã thay đổi mạnh mẽ lịch sử thế kỷ 20.
  • 第二次世界大戦中、多くの都市が空襲で被害を受けた。
    Trong thời kỳ Thế chiến II, nhiều thành phố bị thiệt hại do không kích.
  • 第二次世界大戦後、国際秩序は再編された。
    Sau Thế chiến II, trật tự quốc tế được tái cấu trúc.
  • 資料館では第二次世界大戦の証言が展示されている。
    Ở nhà trưng bày có triển lãm lời chứng về Thế chiến II.
  • 彼は第二次世界大戦の研究者として知られている。
    Anh ấy nổi tiếng là nhà nghiên cứu về Thế chiến II.
  • 第二次世界大戦の教訓を次世代に伝えることが大切だ。
    Điều quan trọng là truyền đạt bài học Thế chiến II cho thế hệ sau.
  • 第二次世界大戦に関する史料を読み解く授業を受けた。
    Tôi đã học lớp giải đọc tư liệu về Thế chiến II.
  • 第二次世界大戦は多方面の戦線で展開した。
    Thế chiến II diễn ra trên nhiều mặt trận.
  • 第二次世界大戦の影響は政治・経済・文化に及んだ。
    Ảnh hưởng của Thế chiến II lan đến chính trị, kinh tế và văn hóa.
  • 祖父は第二次世界大戦の体験を語ってくれた。
    Ông tôi đã kể lại trải nghiệm Thế chiến II.
💡 Giải thích chi tiết về từ 第二次世界大戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?