第二人称 [Đệ Nhị Nhân Xưng]
だいににんしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngôi thứ hai

Hán tự

Đệ số; nơi ở
Nhị hai
Nhân người
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 第二人称