第三者 [Đệ Tam Giả]

だいさんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bên thứ ba; người thứ ba; người ngoài cuộc; người không quan tâm

JP: 第三者だいさんしゃ解読かいどくこころみても、この暗号あんごう解読かいどくすることはできない。

VI: Ngay cả khi một người thứ ba cố gắng giải mã, họ cũng không thể giải mã được mật mã này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 第三者
  • Cách đọc: だいさんしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: trang trọng, thường dùng trong pháp lý, bảo mật, truyền thông
  • Mẫu quen thuộc: 第三者の目/視点, 第三者機関, 第三者に提供/開示する

2. Ý nghĩa chính

  • Bên thứ ba: người/tổ chức không trực tiếp liên quan hoặc không là đương sự chính trong một quan hệ/sự việc.
  • Góc nhìn khách quan: “第三者の目” ám chỉ cái nhìn không thiên vị từ ngoài cuộc.

3. Phân biệt

  • 第三者 vs 当事者/関係者: 当事者 (đương sự), 関係者 (người liên quan) là người trong cuộc; 第三者 là người ngoài cuộc.
  • 第三者視点 vs 客観的視点: tương đồng; 客観的 nhấn mạnh tính khách quan, không nhất thiết là “người ngoài”.
  • 第三者 vs 三人称: 三人称 là “ngôi thứ ba” trong ngữ pháp, không phải “bên thứ ba”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý/kinh doanh: 第三者に譲渡する, 第三者割当増資, 第三者委員会.
  • Bảo mật: 個人情報を第三者に提供しません (không cung cấp cho bên thứ ba).
  • Đánh giá: 第三者評価/第三者認証 (đánh giá/chứng nhận bởi bên thứ ba).
  • Giao tiếp: 第三者の目で見直す (xem lại bằng con mắt người ngoài).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当事者Đối nghĩaĐương sựNgười trực tiếp liên quan
関係者Đối nghĩa gầnNgười liên quanTrong cuộc
客観的視点Đồng nghĩa gầnGóc nhìn khách quanNhấn mạnh tính khách quan
第三者委員会Liên quanỦy ban bên thứ baTổ chức điều tra độc lập
第三者評価Liên quanĐánh giá của bên thứ baĐảm bảo tính công bằng
外部機関Đồng nghĩa gầnCơ quan bên ngoàiTrung lập/độc lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 第: thứ tự; 三: ba; 者: người.
  • Ghép nghĩa: “người thứ ba/bên thứ ba”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách, cụm “第三者に提供しない/第三者へ開示する場合がある” cần đọc kỹ điều kiện ngoại lệ (pháp lệnh/đồng ý trước). Khi dạy tiếng Nhật thương mại, tôi khuyến khích người học phân biệt rõ 第三者 (bên thứ ba) với 三人称 (ngôi thứ ba) để tránh lỗi dịch thuật.

8. Câu ví dụ

  • 個人情報は第三者に提供しません。
    Chúng tôi không cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba.
  • 調査は第三者委員会が行う。
    Cuộc điều tra do ủy ban bên thứ ba tiến hành.
  • 契約当事者と第三者の区別を明確にする。
    Phân biệt rõ giữa các bên ký kết và bên thứ ba.
  • 問題を第三者の目で見直してみよう。
    Hãy thử xem lại vấn đề bằng con mắt người ngoài.
  • この認証は第三者評価に基づいている。
    Chứng nhận này dựa trên đánh giá của bên thứ ba.
  • 情報が本人の同意なく第三者に流出した。
    Thông tin đã bị rò rỉ cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của đương sự.
  • 紛争解決に第三者を仲介として入れる。
    Đưa bên thứ ba vào làm trung gian giải quyết tranh chấp.
  • 第三者割当増資を実施する予定だ。
    Dự định thực hiện phát hành tăng vốn phân bổ cho bên thứ ba.
  • 社内では判断が難しいので第三者に相談した。
    Trong công ty khó phán đoán nên đã hỏi ý kiến bên thứ ba.
  • 当事者と第三者の利益相反を避ける。
    Tránh xung đột lợi ích giữa đương sự và bên thứ ba.
💡 Giải thích chi tiết về từ 第三者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?