第三国 [Đệ Tam Quốc]

だいさんごく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nước thứ ba

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 第三国
  • Cách đọc: だいさんごく
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: Pháp lý, ngoại giao, thương mại quốc tế

2. Ý nghĩa chính

第三国 là “nước thứ ba”, tức quốc gia không thuộc các bên trực tiếp liên quan trong một quan hệ/đàm phán/tranh chấp. Không đồng nghĩa với “第三世界” (thế giới thứ ba).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 第三世界: Thế giới thứ ba (khối các nước đang phát triển) – hoàn toàn khác nghĩa.
  • 第三者: Bên thứ ba (cá nhân/pháp nhân), không chỉ quốc gia.
  • 中立国: Nước trung lập; có thể là 第三国 nhưng nhấn mạnh trạng thái trung lập, không phải mọi 第三国 đều trung lập.
  • 当事国: Các bên đương sự/đương cuộc; đối lập với 第三国.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 第三国経由(đi qua nước thứ ba), 第三国外相会談(họp tại nước thứ ba), 第三国市場, 第三国移転.
  • Dùng với trợ từ: 第三国で(tại nước thứ ba), 第三国へ(đến), 第三国から(từ), 第三国を経由して(thông qua).
  • Ngữ cảnh: vận chuyển/ quá cảnh, lánh nạn – định cư, lẩn tránh cấm vận, lựa chọn luật áp dụng, địa điểm tổ chức hội nghị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
第三者 Liên quan Bên thứ ba Không giới hạn ở quốc gia; dùng cho người/tổ chức.
中立国 Gần nghĩa Nước trung lập Nhấn mạnh quy chế trung lập.
当事国 Đối nghĩa Nước đương sự Các bên trực tiếp trong tranh chấp/đàm phán.
第三国経由 Liên quan Thông qua nước thứ ba Thành ngữ thường gặp trong logistics/du lịch.
第三国市場 Liên quan Thị trường nước thứ ba Thị trường của quốc gia thứ ba, không phải hai bên chính.
第三国定住 Liên quan Định cư nước thứ ba Trong chính sách tị nạn, tái định cư.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thứ (số thứ tự).
  • : ba.
  • : quốc gia, đất nước.
  • Cấu tạo nghĩa: “quốc gia thứ ba” – không thuộc hai bên chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin quốc tế, 第三国 thường đi với “仲介・斡旋(hòa giải)”, “制裁回避(né cấm vận)” hay “準拠法(luật áp dụng)”。 Lưu ý không nhầm với “第三世界”, vì sắc thái chính trị – phát triển hoàn toàn khác với ý “không thuộc hai bên”.

8. Câu ví dụ

  • 両首脳の会談は第三国で行われた。
    Cuộc gặp thượng đỉnh giữa hai nhà lãnh đạo được tổ chức tại một nước thứ ba.
  • 制裁を避けるため第三国経由で部品を輸入した。
    Để né lệnh trừng phạt, họ nhập linh kiện thông qua nước thứ ba.
  • 難民を第三国へ定住させる枠組みが進んでいる。
    Khuôn khổ tái định cư người tị nạn tại nước thứ ba đang được thúc đẩy.
  • 契約は第三国の法律に準拠する。
    Hợp đồng tuân theo luật của một nước thứ ba.
  • 企業は第三国市場での連携を強化した。
    Các doanh nghiệp đã tăng cường hợp tác tại thị trường nước thứ ba.
  • 紛争当事国は第三国の仲介を受け入れた。
    Các bên xung đột đã chấp nhận sự trung gian của một nước thứ ba.
  • 彼は第三国を経由して亡命した。
    Anh ấy đã đi qua một nước thứ ba để xin tị nạn.
  • 貨物は第三国から再輸出された。
    Lô hàng được tái xuất từ một nước thứ ba.
  • 会議は安全確保のため第三国で開催された。
    Hội nghị được tổ chức ở nước thứ ba để đảm bảo an ninh.
  • 当事国間で合意できず、協議は第三国に持ち越された。
    Vì các bên đương sự không đạt đồng thuận, đàm phán được chuyển sang nước thứ ba.
💡 Giải thích chi tiết về từ 第三国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?