笛竹 [Địch Trúc]
ふえたけ
Danh từ chung
sáo tre
Danh từ chung
tre làm sáo
Danh từ chung
nhạc cụ hơi và dây
Danh từ chung
sáo tre
Danh từ chung
tre làm sáo
Danh từ chung
nhạc cụ hơi và dây