笏拍子 [Hốt Phách Tử]
尺拍子 [Xích Phách Tử]
しゃくびょうし
さくほうし

Danh từ chung

nhạc cụ gõ (dùng trong gagaku)

Hán tự

Hốt gậy quyền
Phách vỗ tay; nhịp (nhạc)
Tử trẻ em
Xích thước Nhật