笊
[Tráo]
ざる
ザル
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rổ rá (truyền thống làm bằng tre); rổ rá; rây; sàng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thứ gì đó đầy lỗ
🔗 ざる法; ざる碁
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
zaru soba
🔗 ざる蕎麦
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người uống rượu mạnh; người có thể uống như cá