笈を負う [Cấp Phụ]
きゅうをおう

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thành ngữ  ⚠️Từ hiếm

rời quê hương để học

mang theo hộp sách

Hán tự

Cấp ba lô
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm