竹輪麩 [Trúc Luân Phu]
竹輪ぶ [Trúc Luân]
竹輪麸 [Trúc Luân Phu]
ちくわぶ

Danh từ chung

bánh bột hình ống

Hán tự

Trúc tre
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
Phu bánh mì gluten nhẹ
Phu bánh mì gluten nhẹ