竹林
[Trúc Lâm]
ちくりん
たけばやし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
rừng tre
JP: パンダは竹林にすんでいます。
VI: Panda sống trong rừng tre.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パンダは竹林に住んでるんだよ。
Panda sống trong rừng trúc.
真直ぐにその家から竹林まで伸びた道路は石畳で整備されておる。
Con đường thẳng từ ngôi nhà đến rừng tre đã được lát đá cẩn thận.