Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
竹垣
[Trúc Viên]
たけがき
🔊
Danh từ chung
hàng rào tre
Hán tự
竹
Trúc
tre
垣
Viên
hàng rào; tường