竹刀 [Trúc Đao]
しない
ちくとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

kiếm tre

Danh từ chung

kiếm tre

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

剣道けんどう竹刀しない防具ぼうぐ使つかっておこな日本にほん武道ぶどうです。
Kiếm Đạo là một bộ môn võ thuật của Nhật Bản, trong đó sử dụng kiếm tre và áo giáp bảo vệ.

Hán tự

Trúc tre
Đao kiếm; đao; dao

Từ liên quan đến 竹刀