筍
[Duẩn]
竹の子 [Trúc Tử]
笋 [Duẩn]
竹の子 [Trúc Tử]
笋 [Duẩn]
たけのこ
タケノコ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
măng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ viết tắt
bác sĩ trẻ, thiếu kinh nghiệm
🔗 筍医者