1. Thông tin cơ bản
- Từ: 競馬場
- Cách đọc: けいばじょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trường đua ngựa, sân đua ngựa
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong đời thường, tin tức, du lịch, thể thao
2. Ý nghĩa chính
競馬場 chỉ cơ sở vật chất nơi tổ chức các cuộc đua ngựa, bao gồm đường đua, khán đài, khu vực bán vé, chuồng ngựa, bãi tập, v.v.
- Nghĩa hẹp: Sân đua nơi diễn ra các sự kiện 競馬 (đua ngựa) chính thức.
- Nghĩa rộng: Toàn bộ tổ hợp liên quan đến tổ chức, xem và cá cược đua ngựa.
3. Phân biệt
- 競馬 (けいば) = môn/hoạt động đua ngựa; 競馬場 = nơi diễn ra đua ngựa.
- 競技場 (きょうぎじょう) = sân thi đấu thể thao nói chung; 競馬場 chuyên cho đua ngựa.
- 場外馬券売場(WINS) = điểm bán vé cược ngoài sân; không phải 競馬場.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp: 競馬場に行く/訪れる (đi đến sân đua), 競馬場でレースが行われる (có tổ chức đua tại sân).
- Kết hợp từ: 中央競馬の競馬場 (sân của hệ thống trung ương), 地方競馬場 (sân địa phương), 東京競馬場, 京都競馬場...
- Ngữ cảnh: tin tức thể thao, du lịch, hướng dẫn đi lại, lịch sự kiện, cá cược hợp pháp.
- Sắc thái: Trung tính; tránh nhầm với các “stadium” khác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 競馬 | Liên quan (môn) | đua ngựa | Hoạt động/môn thể thao, không phải nơi chốn |
| 競技場 | Gần nghĩa (nơi thi đấu) | sân thi đấu | Chung cho nhiều môn, không chuyên đua ngựa |
| 馬券 | Liên quan | vé cược ngựa | Mua/bán tại 競馬場 hoặc điểm ngoài sân |
| スタンド | Thành phần | khán đài | Khu ngồi xem trong 競馬場 |
| パドック | Thành phần | khu trình ngựa | Nơi ngựa ra mắt trước khi đua |
| 場外馬券売場 | Liên quan | điểm bán vé ngoài sân | Không có đường đua, chỉ bán vé |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 競 (ケイ/きそう): tranh đua
- 馬 (バ/うま): con ngựa
- 場 (ジョウ/ば): nơi chốn, bãi
- Cấu tạo: 競馬 (đua ngựa) + 場 (nơi) → nơi diễn ra đua ngựa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, 競馬場 không chỉ để xem đua mà còn là điểm vui chơi cả ngày: có khu ẩm thực, không gian cho gia đình, khu vực cho người mới học cách xem bảng tỷ lệ. Vào mùa giải lớn như 天皇賞 hay 日本ダービー, lượng khán giả rất đông, nên nên đến sớm để chọn chỗ ngồi tốt.
8. Câu ví dụ
- 週末は友達と競馬場に行く予定だ。
Cuối tuần tôi dự định đi trường đua ngựa với bạn.
- この競馬場では春に大きなレースが開催される。
Tại trường đua này có tổ chức giải lớn vào mùa xuân.
- 競馬場のパドックで出走馬をチェックした。
Tôi đã xem các ngựa thi đấu ở khu paddock của sân đua.
- 初めて競馬場で馬券を買ってみた。
Lần đầu tôi thử mua vé cược ở trường đua.
- 朝早くから競馬場に並ぶ人が多い。
Có nhiều người xếp hàng ở sân đua từ sáng sớm.
- 家族向けのイベントがこの競馬場で行われる。
Sự kiện dành cho gia đình được tổ chức tại trường đua này.
- 雨天のため、競馬場のコースは重馬場になった。
Do trời mưa, đường đua ở sân đua trở nên nặng.
- 最寄りの駅から競馬場まで無料バスが出ている。
Có xe buýt miễn phí từ ga gần nhất đến trường đua.
- 写真撮影は競馬場の規則に従ってください。
Vui lòng chụp ảnh theo quy định của sân đua.
- 有名なジョッキーがこの競馬場で勝利した。
Tay đua ngựa nổi tiếng đã chiến thắng tại trường đua này.