競輪
[Cạnh Luân]
けいりん
ケイリン
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
📝 thường. ケイリン cho thể thao và 競輪 trong ngữ cảnh cờ bạc
keirin
đua xe đạp