競走馬 [Cạnh Tẩu Mã]

きょうそうば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

ngựa đua

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

競走きょうそうえがいたエッチングでかれならぶものはいない。
Không ai sánh được với anh ấy trong việc vẽ tranh khắc họa ngựa đua.
かれ自分じぶん語学ごがくりょくみなもととして、幼少ようしょうからたくさんの競走きょうそう名前なまえおぼえていたことをげた。
Anh ấy nói rằng nguồn gốc khả năng ngôn ngữ của mình là nhờ nhớ tên nhiều con ngựa đua từ khi còn nhỏ.