端喰
[Đoan Thực]
端食み [Đoan Thực]
端食 [Đoan Thực]
端喰み [Đoan Thực]
端食み [Đoan Thực]
端食 [Đoan Thực]
端喰み [Đoan Thực]
はしばみ
Danh từ chung
thanh ngang nối hai hoặc nhiều tấm ván (mộc)