端側吻合 [Đoan Trắc Vẫn Hợp]
たんそくふんごう

Danh từ chung

nối đầu bên

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Vẫn vòi
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1