端倪すべからざる [Đoan Nghê]
たんげいすべからざる

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

khó hiểu; không thể đo lường; không thể đoán trước

🔗 端倪

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Nghê nhìn chằm chằm