竪穴式住居 [Thụ Huyệt Thức Trụ Cư]
たてあなしきじゅうきょ

Danh từ chung

nhà hầm

Hán tự

Thụ chiều dài; chiều cao; sợi dọc
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Thức phong cách; nghi thức
Trụ cư trú; sống
cư trú