竪堀
[Thụ Quật]
縦堀 [Sỉ Quật]
縦堀 [Sỉ Quật]
たてぼり
Danh từ chung
rãnh hoặc đường đi lên được cắt vào sườn dốc tự nhiên
🔗 横堀・よこぼり