竣工 [Thuân Công]
竣功 [Thuân Công]
しゅんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoàn thành xây dựng

Hán tự

Thuân kết thúc
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)