竜王 [Long Vương]
龍王 [Long Vương]
りゅうおう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Vua Rồng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

xe tướng thăng cấp

🔗 飛車・ひしゃ

Hán tự

Long rồng; hoàng gia
Vương vua; cai trị; đại gia
Long rồng; hoàng gia