Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
竜の口
[Long Khẩu]
たつのくち
🔊
Danh từ chung
miệng rồng; máng nước
Hán tự
竜
Long
rồng; hoàng gia
口
Khẩu
miệng