立錐 [Lập Trùy]
りっすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đặt mũi khoan

🔗 立錐の余地もない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会場かいじょうひとであふれ、立錐りっすい余地よちなしというだい盛況せいきょうだったね。
Địa điểm tổ chức đông nghẹt người, không còn chỗ chen chân.
その列車れっしゃはみな、発車はっしゃ10分じゅっぷんまえ満員まんいん立錐りっすい余地よちもなかった。
Chuyến tàu đó đã kín chỗ mười phút trước khi khởi hành.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Trùy khoan; mũi khoan